BẬT MÍ NGHỀ NUÔI TÔM: NUÔI TÔM CHÍNH LÀ NUÔI NƯỚC!
"Chỉ cần với kỹ thuật quản lý nước, người nuôi tôm có thể tránh hầu hết các vấn đề xấu xảy ra với tôm”. Đó chính là một trong những kinh nghiệm mới nhất của bà con nuôi tôm khu vực miền Tây chia sẻ với chúng tôi trong những tháng đầu năm 2024 này.
Khi bà con phát hiện các hiện tượng ao có khí độc cao, tôm lờ đờ, phát bệnh…. rồi mới vội vã thực hiện các biện pháp xử lý bổ cứu thì đã tương đối chậm, dù ít hay nhiều đều ảnh hưởng đến năng suất tôm. Để tránh điều đó xảy ra, bà con thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp “chăm nước”, nước tốt và ổn định là tôm khỏe, sức đề kháng mầm bệnh cao, ít stress, tiết kiệm chi phí xử lý khi tôm bệnh, bảo toàn số lượng tôm cuối vụ qua đó gia tăng nhiều tỷ suất lợi nhuận, đặc biệt là trong giai đoan giá tôm đang thấp hiện nay.
Tại Sao Nước Lại Quan Trọng Trong Nuôi Tôm?
Tôm là loài sinh vật nhạy cảm, đặc biệt là với môi trường nước xung quanh. Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sự phát triển và năng suất của tôm.
Một số yếu tố quan trọng của chất lượng nước bao gồm:
1. Độ pH: Theo kinh nghiệm, nếu vào buổi sáng pH ao ở mức 7.5 thì buổi chiều có thể tăng lên 7.8, và nếu buổi sáng là 7.8 thì buổi chiều sẽ là 8.0. Một số trang trại duy trì pH ở mức 7.2 để khi có khí độc cao, tôm có thể chịu đựng tốt hơn trong điều kiện pH thấp. giá thức ăn nuôi tôm
- PH ảnh hưởng nhiều đến mật độ tảo trong ao, thông thường, nước có màu xanh sẽ có pH cao hơn nước màu trà, do chứa nhiều tảo hơn. Trong các ao nuôi công nghệ cao thường duy trì nước màu trà để mật độ tảo thấp, tối ưu điều kiện nuôi. Tuy nhiên, nước màu xanh vừa phải với sự hiện diện của tảo lục và tảo spirulina lại cung cấp nhiều dinh dưỡng cho tôm và hỗ trợ quá trình hấp thụ thức ăn nhưng nước màu xanh này dễ gây biến động môi trường hơn so với nước màu trà do tảo cung cấp oxy vào ban ngày và hấp thụ oxy vào ban đêm. tôm nước lợ
- Để an toàn, người nuôi tôm nên duy trì pH ở mức 7.5-7.6 vào buổi sáng và thường xuyên kiểm tra pH bằng bút đo pH. nuôi tôm ao đất
2. Hàm lượng oxy hòa tan: Ngưỡng oxy tối ưu cho ao tôm là 5.0-6.0mg/1. Nồng độ oxy càng cao thì quá trình trao đổi chất tốt, tôm khỏe mạnh, tốc độ chuyển hóa NO2- thành NO3- cao, khống chế khí độc hiệu quả. công ty thuốc thủy sản
- Qua đó có thể thấy nồng độ Oxy hòa tan trong ao càng cao càng tốt. Tuy nhiên, trong thực tế nhiều ao nuôi chỉ duy trì nồng độ Oxy ở mức 4.0 – 4.5, bà con cần cố gắng giữ ở mức trên 4.0.
-Thông thường, Oxy trong ao sẽ không xuống thấp tới ngưỡng làm tôm rớt. Tuy nhiên, Oxy thấp làm tôm chậm lớn, vi khuẩn xấu phát triển nhanh và khí độc cao, làm cho môi trường ngột ngạt, tôm thở không được thì dễ rớt hơn là trong môi trường oxy cao. giá thức ăn và thuốc thủy sản
3. Ammonia và nitrite: 2 loại khí độc xuất hiện nhiều nhất trong ao là NO2 và NH3. Phần lớn người nuôi chưa nhận biết được lúc nào khí độc cao, chỉ dựa vào kinh nghiệm, thấy màu nước xấu hoặc tôm lờ đờ hoặc nổi đầu mới đi khắc phục bằng cách thay nước hoặc châm vi sinh thì lúc đó tương đối trễ. Đa số các bệnh xảy ra ở tôm là do khí độc. Khi các hiện tượng xảy ra nghĩa là ao đã tích tụ 1 lượng khí độc và có tốc độ biến động rất cao, dễ dẫn đến tôm rớt hàng loạt. Nồng độ khí đ.ộ.c an toàn cần được khống chế ở mức: NH3 <0,05 -0,09mg/l, NO2 <2.0mg/l. khí độc trong ao nuôi tôm
4. Nhiệt độ: Biến động nhiệt độ là yếu tố dễ gây ra bệnh đốm trắng ở tôm nhất, vào thời điểm giao mùa, mưa nhiều hoặc là mưa đêm tôm dễ bị bệnh đốm trắng. giá thức ăn và thuốc thủy sản
-Theo nhiều tài liệu, duy trì nhiệt độ nước trong ao từ 28-31℃ là biện pháp ngừa được bệnh đốm trắng hữu hiệu. Khi nước ở nhiệt độ 25 độ thì virus đốm trắng bắt đầu xuất hiện. : Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và sinh trưởng của tôm. đại lý bán thuốc thủy sản
Quản Lý Chất Lượng Nước Đúng Cách
Quản lý nước không phải là việc đơn giản, cần được thực hiện liên tục và nghiêm ngặt. Bà con có thể áp dụng các biện pháp dưới đây:
1. Sử dụng men vi sinh: Sử dụng vi sinh trong nuôi tôm là một phương pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng nước và hỗ trợ sức khỏe của tôm. Các chế phẩm vi sinh giúp phân giải chất hữu cơ, giảm thiểu các chất độc hại như ammonia và nitrite trong ao, đồng thời ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Vi sinh còn giúp duy trì môi trường ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tôm, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu việc sử dụng h.ó.a chất trong quá trình nuôi.Có một hệ vi sinh hoàn thiện và mạnh mẽ giúp cải thiện chất lượng nước từ đáy ao. Sản phẩm EM Bacillus của Thành Thịnh đã chứng minh hiệu quả trong việc duy trì màu nước ổn định và phân hủy chất thải trong ao nuôi. thuốc thủy sản
2. Kiểm tra và điều chỉnh pH thường xuyên: Kiểm tra và điều chỉnh pH trong ao nuôi tôm là một bước quan trọng để đảm bảo môi trường nước luôn ở trạng thái tốt nhất cho sự phát triển của tôm. pH ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp, trao đổi chất và khả năng chống chọi với bệnh tật của tôm. Do đó, cần thường xuyên kiểm tra pH, ít nhất hai lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi chiều, để phát hiện kịp thời những biến động bất thường. Nếu pH quá thấp, có thể bổ sung các chất kiềm như vôi để tăng pH; ngược lại, nếu pH quá cao, có thể cần thêm CO2 hoặc điều chỉnh lượng nước để đưa pH về mức an toàn, thường nằm trong khoảng 7.5-8.0. Việc duy trì pH ổn định không chỉ giúp tôm phát triển khỏe mạnh mà còn góp phần tối ưu hóa năng suất nuôi. xử lý ao nuôi tôm
3. Bổ sung Oxy: Sử dụng máy sục khí hoặc quạt nước để duy trì mức Oxy hòa tan trong nước. Đặc biệt là trong những ngày nóng, việc bổ sung Oxy càng trở nên quan trọng. Ngoài ra, việc dự trữ Oxy viên Percar 12 như một biện pháp cấp cứu trong những trường hợp thiếu Oxy đột ngột là cần thiết. vi sinh cho tôm
4. Xử lý nước định kỳ: Thay nước định kỳ là một biện pháp quan trọng trong nuôi tôm để duy trì chất lượng nước ổn định và loại bỏ các chất độc hại tích tụ trong ao. Khi nuôi tôm, các chất thải từ thức ăn thừa, phân tôm, và vi khuẩn có thể làm suy giảm chất lượng nước, dẫn đến môi trường không còn lý tưởng cho tôm phát triển. Bằng cách thay một phần hoặc toàn bộ nước định kỳ, người nuôi có thể giảm lượng ammonia, nitrite, và các chất hữu cơ khác trong nước, giúp tôm tránh được stress và các bệnh tật liên quan. Việc thay nước cũng cung cấp môi trường tươi mới, cải thiện hàm lượng oxy hòa tan và giữ cho pH ổn định, tạo điều kiện tối ưu cho sự tăng trưởng và sức khỏe của tôm. vi khuẩn trong ao nuôi tôm
5. Quản lý thức ăn hợp lý: Cho ăn hợp lý là một yếu tố then chốt trong việc nuôi tôm hiệu quả, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của tôm đồng thời giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường ao nuôi. Việc cung cấp thức ăn đúng lượng và đúng thời điểm giúp tôm hấp thụ tối đa dinh dưỡng, tăng trưởng nhanh chóng và tăng sức đề kháng. Ngược lại, nếu cho tôm ăn quá nhiều, thức ăn dư thừa sẽ tích tụ dưới đáy ao, phân hủy và tạo ra các chất độc hại như ammonia và nitrite, gây ô nhiễm nước và tăng nguy cơ mắc bệnh cho tôm. Do đó, người nuôi cần theo dõi chặt chẽ nhu cầu ăn của tôm, điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển, và sử dụng các công nghệ cho ăn tự động hoặc thủ công hiệu quả để đảm bảo tôm được nuôi trong điều kiện tốt nhất. kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng
6. Mật độ nuôi tôm hợp lý: Khi mật độ nuôi quá cao, tôm dễ bị stress, tăng nguy cơ mắc bệnh, tạo ra gánh nặng cho hệ vi sinh từ đó làm môi trường nước nhanh chóng bị ô nhiễm do sự tích tụ chất thải và thức ăn dư thừa. Ngược lại, nếu mật độ nuôi quá thấp, hiệu quả kinh tế sẽ không được tối ưu hóa. Vì vậy, việc xác định mật độ nuôi phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố như điều kiện ao nuôi, hệ thống quản lý nước, và giống tôm nuôi. Mật độ phổ biến trong nuôi tôm thâm canh thường là 100-150 con/m2, nhưng với hệ thống ao công nghệ cao, mật độ có thể được điều chỉnh tùy theo khả năng quản lý và điều kiện cụ thể. Đảm bảo mật độ nuôi hợp lý giúp tôm phát triển tốt, tăng năng suất và lợi nhuận bền vững. diệt rong trong ao nuôi tôm
"Nuôi tôm là nuôi nước" là nguyên tắc cơ bản quyết định sự thành công hay thất bại trong nghề nuôi tôm. Bằng cách quản lý chất lượng nước một cách chặt chẽ và hiệu quả, người nuôi tôm có thể tối ưu hóa sự phát triển và sức khỏe của tôm, từ đó nâng cao năng suất và lợi nhuận. Chỉ khi hiểu rõ và thực hiện tốt việc "nuôi nước," bà con mới có thể đạt được thành công bền vững trong nghề nuôi tôm. nuôi tôm bạc liêu
Bài viết liên quan
Nguyên nhân, cách xử lý và phòng bệnh cong thân đục cơ ở tôm
Cong thân đục cơ ở tôm (hay còn gọi là “cong thân đục cơ”) là một bệnh lý phổ biến trong ngành nuôi tôm. Bệnh này không chỉ làm giảm năng suất nuôi tôm mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TẢO ĐỘC HIỆU QUẢ
Tảo độc không chỉ gây hại cho sức khỏe của tôm mà còn ảnh hưởng đến chất lượng nước, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về môi trường và kinh tế. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành nuôi tôm, việc xử lý tảo độc một cách hiệu quả là điều cần thiết.
CÔNG NGHỆ NUÔI TÔM GIẢM CHI PHÍ HIỆU QUẢ
Nuôi tôm bằng công nghệ biofloc đã tạo ra một làn sóng mới trong ngành nuôi trồng thủy sản, mang lại một phương pháp bền vững và tiết kiệm chi phí để nuôi tôm.
CHIẾN LƯỢC HIỆU QUẢ ĐỂ GIẢM THIỂU KHÍ ĐỘC TRONG AO NUÔI TÔM
Những chất độc hại bao gồm amoniac, nitrit và các chất ô nhiễm khác, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tôm và sản lượng sản xuất. Hiểu và quản lý độc tố trong nuôi tôm là điều cần thiết để duy trì một môi trường nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ và đảm bảo tính bền vững của các hoạt động nuôi tôm.
CÁCH QUẢN LÝ BỆNH PHÂN TRẮNG KẾT VÀ EHP TRONG NUÔI TÔM
Bệnh phân trắng (WFS) và Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là những thách thức lớn trong nuôi tôm. Tìm hiểu cách phòng ngừa, chẩn đoán và quản lý để bảo vệ sức khỏe và năng suất của tôm.