BỆNH HOẠI TỬ GAN TỤY Ở TÔM: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
Các đợt bùng phát bệnh tôm đã gây ra một cuộc cách mạng trong ngành nuôi trồng thủy sản, đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất hải sản toàn cầu và sự ổn định kinh tế. Trong số này, Bệnh Hoại Tử Gan Tụy (AHPND) đã nổi lên như một căn bệnh đặc biệt tàn khốc, gây hoại tử lan rộng trong quần thể tôm và dẫn đến thiệt hại đáng kể cho người nuôi trên toàn thế giới. Bệnh cấp tính này chủ yếu ảnh hưởng đến các loài tôm chân trắng nuôi trồng, tác động đến cả an ninh lương thực và sinh kế của cộng đồng nuôi tôm.
Để giải quyết vấn đề cấp bách này, việc hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ và phát triển các chiến lược phòng ngừa hiệu quả là rất quan trọng. Bài viết này đi sâu vào bản chất của AHPND, khám phá nguồn gốc của nó từ sự xâm lấn của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus và những thách thức trong chẩn đoán. Hơn nữa, bài viết còn xem xét các biện pháp kiểm soát khác nhau để chống lại căn bệnh này, bao gồm các thực hành an toàn sinh học được cải thiện và các phương pháp quản lý sức khỏe tôm sáng tạo. Bằng cách làm sáng tỏ những khía cạnh này, bài viết nhằm trang bị cho các bên liên quan kiến thức cần thiết để bảo vệ quần thể tôm và đảm bảo tính bền vững của các hoạt động nuôi trồng thủy sản.
Bệnh Hoại Tử Gan Tụy là gì?
Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) là một căn bệnh do vi khuẩn tàn phá, ảnh hưởng đến tôm chân trắng nuôi trồng. Ban đầu được biết đến với tên gọi hội chứng chết sớm (EMS), căn bệnh này đã gây ra sự gián đoạn đáng kể trong ngành nuôi tôm kể từ khi được báo cáo lần đầu tiên ở châu Á vào năm 2010. AHPND được đặc trưng bởi các đợt tử vong hàng loạt đột ngột lên đến 100% trong vòng 30-35 ngày sau khi thả tôm giống hoặc tôm con vào ao nuôi.
Triệu Chứng
Tôm bị AHPND biểu hiện một số triệu chứng đặc biệt. Bao gồm lờ đờ, chán ăn, chậm phát triển và đường tiêu hóa trống rỗng. Gan tụy, một cơ quan quan trọng ở tôm, trở nên nhợt nhạt đến trắng do mất sắc tố trong vỏ mô liên kết. Về mặt hành vi, tôm bị nhiễm bệnh có các mẫu bơi lội thất thường và thường chìm xuống đáy bể.
Quan sát bệnh lý cho thấy sự teo đáng kể của gan tụy, vỏ mềm và ruột không liên tục hoặc không có. Các đốm đen hoặc vệt có thể xuất hiện trong gan tụy do các ống dẫn melanin hóa. Cơ quan này cũng phát triển một độ cứng, làm cho nó khó bị ép giữa ngón tay cái và ngón trỏ.
Các Loài Bị Ảnh Hưởng
AHPND chủ yếu ảnh hưởng đến các loài tôm quan trọng về mặt thương mại. Những loài có khả năng mắc bệnh bao gồm tôm sú (Penaeus monodon) và tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei). Có bằng chứng không đầy đủ cho tôm P. chinensis trong khi kết quả PCR dương tính đã được báo cáo ở tôm kuruma (Penaeus japonicus) mặc dù không có bằng chứng về nhiễm trùng hoạt động.
Tác Động Kinh Tế
Hậu quả kinh tế của AHPND đã rất nghiêm trọng. Sản lượng tôm ở các khu vực bị ảnh hưởng tạm thời giảm xuống khoảng 60% so với mức bình thường. Tổng thiệt hại ở châu Á (Trung Quốc, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam) và Mexico đã vượt quá 43 tỷ USD. Tác động tài chính đáng kể này nhấn mạnh sự cần thiết cấp thiết của các chiến lược phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả để chống lại AHPND trong ngành nuôi tôm toàn cầu.
Nguyên Nhân của AHPND
Vibrio parahaemolyticus
Nguyên nhân chính của Bệnh Hoại Tử Gan Tụy Cấp Tính (AHPND) là một chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus đặc biệt. Vi khuẩn biển Gram âm này đã gây ra sự tàn phá trong ngành tôm kể từ khi xuất hiện ở Trung Quốc vào năm 2009. Các chủng V. parahaemolyticus gây AHPND là duy nhất khi mang một plasmid pVA1, có kích thước khoảng 70 kb. Plasmid này chứa các gen độc lực chịu trách nhiệm gây bệnh.
Độc Tố PirAB
Plasmid pVA1 mã hóa các độc tố nhị phân PirAvp và PirBvp, tương đồng với các độc tố côn trùng liên quan đến Photorhabdus luminescens (Pir). Những độc tố này là các yếu tố độc lực chính trung gian cho etiology AHPND và tử vong ở tôm. Operon PirAB có cả transposase thượng nguồn và hạ nguồn, cho thấy rằng nó có thể được tiếp nhận thông qua chuyển gen ngang. Quá trình này giải thích khả năng chuyển đổi từ các chủng không gây bệnh sang các chủng gây bệnh AHPND, tăng cường sự lây lan của bệnh.
Các Yếu Tố Môi Trường
Trong khi chủng vi khuẩn và độc tố của nó là nguyên nhân trực tiếp của AHPND, các yếu tố môi trường đóng một vai trò quan trọng trong sự xuất hiện và lây lan của bệnh. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến mật độ vi khuẩn và mức độ độc lực của chủng. Sự phát triển của các tổn thương trong tôm bị ảnh hưởng bởi AHPND liên quan đến mật độ vi khuẩn, nồng độ độc tố và thời gian nhiễm trùng. Hơn nữa, biểu hiện của các gen pirAVp và pirBVp có thể ảnh hưởng đến mức độ độc lực, với các chủng khác nhau thể hiện các mức độ biểu hiện gen khác nhau.
Chẩn Đoán và Phát Hiện
Dấu Hiệu Lâm Sàng
Tôm bị AHPND biểu hiện các triệu chứng đặc biệt bao gồm lờ đờ, chán ăn và mẫu bơi lội thất thường. Bệnh thường xuất hiện trong vòng 10-35 ngày sau khi thả tôm giống hoặc tôm con vào ao nuôi. Tôm bị nhiễm bệnh có gan tụy nhợt nhạt đến trắng do mất sắc tố trong vỏ mô liên kết. Quan sát bệnh lý cho thấy sự teo đáng kể của gan tụy, vỏ mềm và ruột không liên tục hoặc không có. Cơ quan này phát triển một độ cứng và có thể xuất hiện các đốm đen hoặc vệt do các ống dẫn melanin hóa.
Các Phương Pháp Phát Hiện Phân Tử
Nhiều kỹ thuật phân tử đã được phát triển để phát hiện các chủng Vibrio parahaemolyticus gây AHPND. Các xét nghiệm PCR nhắm vào các gen độc tố VpAHPND thường được sử dụng. Phương pháp AP3, một PCR đơn bước nhắm vào gen PirAvp 12,7 kDa, đã cho thấy giá trị dự đoán dương tính và âm tính cao. Để tăng độ nhạy, đặc biệt trong các nhiễm trùng dưới lâm sàng, một bước làm giàu sơ bộ hoặc các phương pháp PCR lồng như AP4 được khuyến nghị. Các giao thức PCR thời gian thực và khuếch đại đẳng nhiệt vòng lặp (LAMP) cung cấp độ nhạy cao mà không cần bước làm giàu.
Mô Bệnh Học
Kiểm tra mô bệnh học cho thấy các thay đổi bệnh lý giới hạn ở gan tụy. Bệnh tiến triển qua ba giai đoạn khác nhau. Trong giai đoạn cấp tính, sự thoái hóa lớn của các ống gan tụy xảy ra với sự tròn hóa và bong tróc của các tế bào biểu mô. Giai đoạn cuối cùng được đặc trưng bởi viêm huyết quản nội tạng và nhiễm trùng vi khuẩn thứ cấp. Trong các dòng tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) chịu đựng AHPND, có thể quan sát thấy một giai đoạn mãn tính giống như hoại tử gan tụy nhiễm khuẩn. Những phát hiện mô bệnh học này kết hợp với các phương pháp phát hiện phân tử cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để chẩn đoán AHPND trong quần thể tôm.
Chiến Lược Phòng Ngừa và Kiểm Soát
Biện Pháp An Toàn Sinh Học
Việc thực hiện các thực hành an toàn sinh học mạnh mẽ là rất quan trọng để phòng ngừa và kiểm soát AHPND trong nuôi trồng tôm. Các biện pháp này nên được tùy chỉnh cho từng giai đoạn của chu kỳ sản xuất, từ giống tôm đến nuôi trồng. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh là cần thiết. Người nuôi nên giám sát các dấu hiệu sinh học, tình trạng gan tụy và sức khỏe đường ruột. Hành động kịp thời khi phát hiện sự bất thường có thể ngăn ngừa bùng phát nghiêm trọng và giảm thiểu thiệt hại.
Probiotics và Chất Kích Thích Miễn Dịch
Việc sử dụng probiotics đã thu hút sự chú ý đáng kể như một thay thế cho kháng sinh và chất diệt khuẩn. Những vi khuẩn có lợi này cạnh tranh với các mầm bệnh về chất dinh dưỡng và không gian, giúp tạo ra các vi sinh vật ổn định trong môi trường nuôi và đường ruột tôm. Probiotics có thể được áp dụng vào nước hoặc thức ăn, thay đổi thành phần cộng đồng vi sinh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng probiotics được lựa chọn kỹ lưỡng có thể tăng cường vi sinh đường ruột và môi trường, cạnh tranh với các loài có hại.
Chọn Lọc Di Truyền Để Kháng Bệnh
Lai tạo để kháng bệnh là một chiến lược hứa hẹn để chống lại AHPND. Tôm không có mầm bệnh cụ thể (SPF) được nuôi trong các cơ sở an toàn sinh học không có các mầm bệnh cụ thể. Các giống tôm kháng bệnh cụ thể (SPR) được lai tạo để chống lại các mầm bệnh cụ thể, hạn chế tỷ lệ nhiễm trùng và tử vong. Tôm chịu đựng cụ thể (SPT) được lai tạo để chịu đựng các mầm bệnh cụ thể, có thể giảm mức độ bệnh và tử vong so với các giống thông thường.
Ngoài ra, các giải pháp tự nhiên dựa trên khoáng chất như Calibrin®-Z đã cho thấy hiệu quả trong việc bảo vệ tôm khỏi AHPND. Khi được ăn đều đặn trong suốt chu kỳ nuôi, Calibrin-Z đã được phát hiện cải thiện tỷ lệ sống sót và tăng cường đa dạng vi sinh dạ dày, có thể điều chỉnh cộng đồng vi khuẩn để ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ sống sót của tôm.
Kết Luận
Tóm lại, Bệnh Hoại Tử Gan Tụy có tác động đáng kể đến ngành nuôi trồng tôm, gây ra tổn thất kinh tế lớn và đe dọa an ninh lương thực. Hiểu rõ nguyên nhân của bệnh, đặc biệt là vai trò của Vibrio parahaemolyticus và độc tố PirAB, là rất quan trọng để phát triển các chiến lược kiểm soát hiệu quả. Phát hiện sớm thông qua các dấu hiệu lâm sàng, phương pháp phân tử và mô bệnh học đóng vai trò then chốt trong việc quản lý các đợt bùng phát và giảm thiểu tác động của chúng.
Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học mạnh mẽ, sử dụng probiotics và chất kích thích miễn dịch, và lai tạo để kháng bệnh là những phương pháp hứa hẹn để chống lại AHPND. Các chiến lược này, kết hợp với nghiên cứu liên tục và các giải pháp sáng tạo như các sản phẩm tự nhiên dựa trên khoáng chất, mang lại hy vọng cho tương lai của ngành nuôi tôm. Bằng cách áp dụng các phương pháp này, ngành có thể hướng tới các thực hành nuôi trồng bền vững và mạnh mẽ hơn, đảm bảo tính khả thi lâu dài của sản xuất tôm trên toàn thế giới.
Bài viết liên quan
Nguyên nhân, cách xử lý và phòng bệnh cong thân đục cơ ở tôm
Cong thân đục cơ ở tôm (hay còn gọi là “cong thân đục cơ”) là một bệnh lý phổ biến trong ngành nuôi tôm. Bệnh này không chỉ làm giảm năng suất nuôi tôm mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TẢO ĐỘC HIỆU QUẢ
Tảo độc không chỉ gây hại cho sức khỏe của tôm mà còn ảnh hưởng đến chất lượng nước, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về môi trường và kinh tế. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành nuôi tôm, việc xử lý tảo độc một cách hiệu quả là điều cần thiết.
CÔNG NGHỆ NUÔI TÔM GIẢM CHI PHÍ HIỆU QUẢ
Nuôi tôm bằng công nghệ biofloc đã tạo ra một làn sóng mới trong ngành nuôi trồng thủy sản, mang lại một phương pháp bền vững và tiết kiệm chi phí để nuôi tôm.
CHIẾN LƯỢC HIỆU QUẢ ĐỂ GIẢM THIỂU KHÍ ĐỘC TRONG AO NUÔI TÔM
Những chất độc hại bao gồm amoniac, nitrit và các chất ô nhiễm khác, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tôm và sản lượng sản xuất. Hiểu và quản lý độc tố trong nuôi tôm là điều cần thiết để duy trì một môi trường nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ và đảm bảo tính bền vững của các hoạt động nuôi tôm.
CÁCH QUẢN LÝ BỆNH PHÂN TRẮNG KẾT VÀ EHP TRONG NUÔI TÔM
Bệnh phân trắng (WFS) và Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là những thách thức lớn trong nuôi tôm. Tìm hiểu cách phòng ngừa, chẩn đoán và quản lý để bảo vệ sức khỏe và năng suất của tôm.